Koen VAN DE LAAK

Full Name: Koen Van De Laak

Tên áo: VAN DE LAAK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 42 (Sep 3, 1982)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2014Cape Town Spurs80
Aug 8, 2014Cape Town Spurs80
Oct 19, 2013Cape Town Spurs80
Sep 8, 2012Cape Town Spurs80
Jun 19, 2012Cape Town Spurs82
May 4, 2012FC Groningen82
May 16, 2011FC Groningen83
May 6, 2010FC Groningen85

Cape Town Spurs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Nazeer AllieNazeer AllieHV(PC)3973
15
Daylon ClaasenDaylon ClaasenAM(PTC)3578
14
Michael MortonMichael MortonDM,TV(C)3676
27
Tshepo GumedeTshepo GumedeHV(C)3470
10
Keagan BuchananKeagan BuchananTV(C),AM(PTC)3375
5
Morne NelMorne NelTV,AM(C)2876
Sam RamsbottomSam RamsbottomGK2970
13
Leo ThethaniLeo ThethaniAM,F(PT)2671
9
Bradley RalaniBradley RalaniAM,F(PT)3774
43
Neil BoshoffNeil BoshoffGK2975
30
Mogamad de GoedeMogamad de GoedeHV(C)3276
Shaquille AbrahamsShaquille AbrahamsAM(PT),F(PTC)2865
19
Riyaaz NellRiyaaz NellF(C)2568
50
Katlego MaphatheKatlego MaphatheHV,DM,TV(P)3273
45
Keenan BezuidenhoutKeenan BezuidenhoutAM(PT),F(PTC)2270
32
Aden DreyerAden DreyerGK2165
16
Lincoln VyverLincoln VyverGK2470
1
Zama DlaminiZama DlaminiGK3374
31
Khaya MfecaneKhaya MfecaneHV,DM,TV(P),AM(PC)2372
28
Obakhe TshayaObakhe TshayaHV(PC)2166
18
Logan BrownLogan BrownHV(C)2372
20
Sithembiso NgobeSithembiso NgobeHV,DM(T)2968
3
Cohen StanderCohen StanderHV,DM,TV(T)3174
27
Jaydan PietersenJaydan PietersenAM(PT),F(PTC)2771
17
Asanele VelebayiAsanele VelebayiAM(PT),F(PTC)2273
22
Therlo MoosaTherlo MoosaAM,F(C)3074
Dylan StoffelsDylan StoffelsAM,F(C)2670
34
Liam BernLiam BernHV(TC),DM(C)2272
11
Colin RyanColin RyanTV(C),AM(TC)2573
6
Jarrod MorooleJarrod MorooleDM,TV(C)3374
37
Luke BaartmanLuke BaartmanF(C)1871