Full Name: Daneil Cyrus
Tên áo: CYRUS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Dec 15, 1990)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 66
CLB: Sudeva Delhi FC
Squad Number: 50
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2022 | Sudeva Delhi FC | 77 |
Nov 27, 2020 | Arbil | 77 |
May 17, 2018 | Central FC | 77 |
Jul 12, 2017 | Juticalpa FC | 77 |
Nov 2, 2015 | W Connection | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Daneil Cyrus | HV(C) | 33 | 77 | ||
22 | Kosuke Yamazaki | DM,TV(C) | 36 | 65 |