?
Rory MCKEOWN

Full Name: Rory Paul Mckeown

Tên áo: MCKEOWN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 32 (Apr 8, 1993)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2025Crusaders65
Apr 30, 2025Crusaders73
Apr 8, 2025Crusaders73
Jul 17, 2022Crusaders73
Apr 30, 2021Team Wellington73
Apr 23, 2021Team Wellington76
Feb 3, 2021Team Wellington76
Dec 16, 2020Team Wellington78
Jul 25, 2019Greenock Morton78
Aug 30, 2018Greenock Morton78
Apr 15, 2018Warrington Town78
Sep 26, 2017Warrington Town78
Dec 23, 2016Warrington Town78
Oct 3, 2016Accrington Stanley78
Nov 5, 2015Raith Rovers78

Crusaders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonny TuffeyJonny TuffeyGK3876
2
Billy Joe BurnsBilly Joe BurnsHV(PTC),DM(C)3575
18
Jordan OwensJordan OwensAM,F(C)3567
6
Robbie WeirRobbie WeirDM,TV(C)3670
7
Philip LowryPhilip LowryTV,AM(C)3574
25
Ross ClarkeRoss ClarkeAM(PTC)3272
4
Jimmy CallacherJimmy CallacherHV(C)3473
14
Jordan ForsytheJordan ForsytheHV(P),DM,TV(PC)3471
10
Jordan StewartJordan StewartTV,AM(PT)3075
Kieran MckechnieKieran MckechnieTV,AM(P)2467
27
Stewart NixonStewart NixonAM(PT),F(PTC)2870
9
Adam LeckyAdam LeckyAM,F(C)3465
15
Jarlath O'RourkeJarlath O'RourkeHV,DM(T)3068
20
Daniel LarmourDaniel LarmourHV(PC)2667
42
Lloyd AndersonLloyd AndersonTV,AM(C)2766
Kurtis ForsytheKurtis ForsytheHV,DM(P)2262
8
Harry Jewitt-WhiteHarry Jewitt-WhiteTV(PC)2167
40
Rian BrownRian BrownGK2060
24
Alex KingAlex KingHV,DM,TV(T),AM(PTC)2070
22
Josh O'ConnorJosh O'ConnorF(C)2067
Billy VanceBilly VanceAM(PTC)2260
12
Jacob BlaneyJacob BlaneyHV(C)2070
29
Harry FranklinHarry FranklinAM,F(PTC)2568
43
Lewis BarrLewis BarrHV(TC)2268
16
Josh WilliamsonJosh WilliamsonTV,AM(C)1764
28
Jay BoydJay BoydF(C)2265
26
Ryan DonnellyRyan DonnellyAM,F(P)1760
2
Steven ScottSteven ScottHV,TV(P),DM(PC)2066
3
John ScottJohn ScottHV(TC)2463