Full Name: Vincent Lucas Weijl
Tên áo: WEIJL
Vị trí: TV,AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Nov 11, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2020 | Amsterdamsche FC | 76 |
Jun 8, 2020 | Amsterdamsche FC | 76 |
Feb 2, 2019 | Amsterdamsche FC | 76 |
Nov 27, 2018 | ÍA Akranes | 76 |
Jul 11, 2018 | FC Samtredia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Melvin Platje | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
3 | Gévero Markiet | HV(PC),DM(C) | 33 | 73 | ||
22 | Joel Tillema | AM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Raily Ignacio | F(C) | 36 | 73 | ||
26 | Kevin Visser | HV,DM,TV(C) | 35 | 70 | ||
8 | Milan Hoek | DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
14 | Darren Maatsen | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
Marciano Mengerink | F(C) | 33 | 66 | |||
4 | Dalian Maatsen | HV(C) | 30 | 74 | ||
19 | Segun Owobowale | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
18 | Tim Linthorst | HV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Mohamed Betti | HV,DM,TV(PT) | 27 | 76 |