Full Name: Miodrag Mitrovic
Tên áo: MITROVIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jul 14, 1991)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: FC Chiasso
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2022 | FC Chiasso | 74 |
Jan 1, 2021 | Cherno More | 74 |
Dec 27, 2020 | Cherno More | 77 |
Aug 2, 2019 | Cherno More | 77 |
Apr 6, 2019 | CS Universitatea Craiova | 77 |
Jul 22, 2017 | CS Universitatea Craiova | 77 |
Mar 1, 2017 | FC Chiasso | 77 |
Nov 28, 2016 | FC Lugano | 77 |
Nov 5, 2014 | NK Krka | 77 |
Jul 2, 2014 | FC Chiasso | 77 |
Oct 17, 2013 | FC Chiasso đang được đem cho mượn: SSC Bari | 77 |
Oct 12, 2013 | FC Chiasso đang được đem cho mượn: SSC Bari | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrea Maccoppi | DM,TV(C) | 38 | 76 | ||
89 | ![]() | Michel Morganella | HV,DM,TV(P) | 35 | 79 | |
![]() | Daniel Pavlovic | HV(T),DM,TV(TC) | 36 | 72 | ||
18 | ![]() | Miodrag Mitrovic | GK | 33 | 74 | |
28 | ![]() | Nicola Turi | HV,DM(P) | 27 | 72 | |
19 | ![]() | Lorenzo Valeau | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Nicolo Abazi | GK | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Felipe Ronchetti | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Armend Zahaj | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
19 | ![]() | Matteo Martorana | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |
17 | ![]() | David Stefanovic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | |
42 | ![]() | Junior Nzila | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
68 | ![]() | Nicola Zagaria | TV(C) | 22 | 66 |