Full Name: Fernando Galhardo Borges
Tên áo: FERNANDINHO
Vị trí: HV,AM(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Aug 31, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,AM(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2021 | Brasiliense | 73 |
Feb 13, 2021 | Brasiliense | 73 |
Oct 13, 2020 | Brasiliense | 74 |
Jun 29, 2020 | Brasiliense | 76 |
Jun 13, 2020 | Cianorte FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martins Radamés | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Natailton Joãozinho | AM(PTC),F(PT) | 35 | 79 | |||
Renan Oliveira | TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Santana Marcão | F(C) | 38 | 77 | |||
Nenê Bonilha | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Henrique Gustavo | HV,DM(C) | 32 | 73 | |||
Dias Allan | TV,AM(C) | 35 | 73 | |||
Magnago Aloísio | AM(PTC) | 38 | 77 | |||
Jonathan Bocão | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 74 | |||
Diogo Sodré | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Rodrigo Ramos | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |||
Wagner Balotelli | HV(T),DM(TC),TV(C) | 31 | 72 | |||
Emerson Brito | AM,F(PT) | 21 | 70 |