Full Name: Marco Migliorini
Tên áo: MIGLIORINI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 3, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 87
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2023 | US Sambenedettese | 78 |
Sep 19, 2022 | US Sambenedettese | 78 |
Sep 18, 2022 | US Sambenedettese | 78 |
Mar 15, 2022 | AS Gubbio 1910 | 78 |
Mar 9, 2022 | AS Gubbio 1910 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Andrea Arrigoni | TV(C) | 35 | 77 | ||
10 | Diego Fabbrini | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
85 | Francesco Bontà | DM(C) | 30 | 76 | ||
23 | Alex Sirri | HV(C) | 32 | 76 | ||
11 | Nazareno Battista | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
7 | Simone Paolini | TV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Simone Tomassini | F(C) | 31 | 67 | ||
14 | Christian Barberini | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
17 | Leonardo Pezzola | HV(PC) | 22 | 70 | ||
65 | Luca Senigagliesi | AM(PTC) | 26 | 72 |