Full Name: Kostas Mamalos
Tên áo: MAMALOS
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 5, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2017 | Asteras Petriti | 73 |
Mar 11, 2017 | Asteras Petriti | 73 |
Nov 11, 2016 | Asteras Petriti | 74 |
Oct 18, 2016 | Asteras Petriti | 75 |
Oct 15, 2014 | PAE Kerkyra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Kritikos | DM(C) | 29 | 78 | |||
Kostas Georgakopoulos | F(C) | 30 | 76 | |||
Nikolaos Mentis | HV(C) | 28 | 75 |