Full Name: Nikos Kritikos
Tên áo: KRITIKOS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Nov 1, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Asteras Petriti
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | Asteras Petriti | 78 |
Jun 21, 2023 | AO Trikala | 78 |
Feb 25, 2023 | AO Trikala | 78 |
Jul 5, 2017 | PAE Kerkyra | 78 |
Oct 3, 2016 | Panionios | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Kritikos | DM(C) | 30 | 78 | |||
Kostas Georgakopoulos | F(C) | 30 | 76 | |||
Nikolaos Mentis | HV(C) | 29 | 75 | |||
André Österholm | AM,F(PT) | 28 | 76 |