39
Georg TEIGL

Full Name: Georg Teigl

Tên áo: TEIGL

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Feb 9, 1991)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Admira

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024FC Admira78
Jan 24, 2024FC Admira80
Aug 1, 2023FC Admira80
May 19, 2023FK Austria Wien80
May 15, 2023FK Austria Wien82
Apr 27, 2022FK Austria Wien82
Sep 30, 2020FK Austria Wien82
Dec 21, 2019FC Augsburg82
May 23, 2019FC Augsburg82
Jun 10, 2018FC Augsburg82
Jun 3, 2018FC Augsburg82
May 23, 2018FC Augsburg đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig82
May 23, 2018FC Augsburg đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig83
Jan 3, 2018FC Augsburg đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig83
Jan 20, 2017FC Augsburg83

FC Admira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Christoph KnasmüllnerChristoph KnasmüllnerTV,AM(C)3279
39
Georg TeiglGeorg TeiglHV,DM,TV,AM(P)3478
Jörg SiebenhandlJörg SiebenhandlGK3578
5
Thomas EbnerThomas EbnerDM,TV(C)3378
20
Martin RasnerMartin RasnerDM,TV,AM(C)2975
4
Patrick PucheggerPatrick PucheggerHV(TC)2977
6
Lukas MalicsekLukas MalicsekHV,DM(C)2577
9
Patrick SchmidtPatrick SchmidtAM(PT),F(PTC)2678
Albin GashiAlbin GashiTV(C),AM(PTC)2875
17
Aleksandar KostićAleksandar KostićTV,AM(PT)2976
23
Stefan HaudumStefan HaudumHV,DM,TV(C)3077
22
Filip RistanicFilip RistanicF(C)2170
Anouar el MoukhantirAnouar el MoukhantirAM(PTC)2776
14
Mamina BadjiMamina BadjiAM(PT),F(PTC)2270
15
Martin KrienzerMartin KrienzerF(C)2573
23
Belmin JenciragicBelmin JenciragicGK2573
Sandali CondeSandali CondeGK2273
Felix HolzhackerFelix HolzhackerHV,DM,TV(T)2273
Reinhard YoungReinhard YoungF(C)2373
Matthew Anderson
Celtic
HV,DM,TV(T)2173
21
Marco Schabauer
LASK Linz
AM(PT),F(PTC)1965