Full Name: Sergiy Vovkodav
Tên áo: VOVKODAV
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jul 2, 1988)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Kremin Kremenchuk | 73 |
Apr 28, 2022 | Kremin Kremenchuk | 73 |
Mar 12, 2019 | Kremin Kremenchuk | 73 |
Nov 12, 2018 | Kremin Kremenchuk | 74 |
Jul 12, 2018 | Kremin Kremenchuk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andriy Savitskyi | F(C) | 22 | 63 | ||
78 | GK | 21 | 65 |