Full Name: Andriy Savitskyi
Tên áo: SAVITSKYI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Dec 9, 2001)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 72
CLB: Kremin Kremenchuk
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2024 | Kremin Kremenchuk | 63 |
Jul 5, 2024 | Kremin Kremenchuk | 63 |
Oct 1, 2022 | Kremin Kremenchuk | 63 |
Sep 22, 2021 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Andriy Savitskyi | F(C) | 23 | 63 | |
79 | ![]() | Andriy Borovskyi | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |