Full Name: Richard Brittain
Tên áo: BRITTAIN
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Sep 24, 1983)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2015 | Brora Rangers | 78 |
Jun 25, 2015 | Brora Rangers | 78 |
May 21, 2015 | Ross County | 78 |
Oct 20, 2013 | Ross County | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Joe Malin | GK | 36 | 69 | |
5 | ![]() | Mark Nicolson | DM,TV(C) | 36 | 66 | |
6 | ![]() | Dale Gillespie | TV(PC) | 35 | 62 | |
![]() | Shane Sutherland | AM,F(PTC) | 34 | 67 | ||
24 | ![]() | Josh Meekings | HV(PC) | 32 | 73 | |
17 | ![]() | Tony Dingwall | TV,AM(P) | 30 | 68 | |
![]() | Cameron Mackay | GK | 28 | 72 | ||
11 | ![]() | Ali Sutherland | F(C) | 28 | 66 | |
10 | ![]() | Andrew Macrae | F(PTC) | 26 | 65 | |
12 | ![]() | Tom Kelly | HV,DM(P) | 24 | 60 | |
16 | ![]() | James Wallace | AM,F(C) | 24 | 66 | |
![]() | F(C) | 19 | 65 | |||
![]() | Danny Gillan | GK | 19 | 60 |