Full Name: Héctor André Cruz Cheng
Tên áo: CRUZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jan 18, 1991)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2014 | CD Alfonso Ugarte | 75 |
Apr 18, 2014 | CD Alfonso Ugarte | 75 |
Jan 20, 2014 | Los Caimanes | 75 |
Oct 10, 2012 | Sport Boys | 75 |
Apr 13, 2012 | León de Huánuco | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Dávila | HV(P) | 33 | 76 | |||
José Cotrina | HV,DM(C) | 26 | 75 | |||
16 | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | ||
Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
6 | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 24 | 71 | |||
Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 22 | 63 | |||
José Cuero | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | |||
Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 31 | 66 | |||
27 | AM,F(P) | 20 | 68 | |||
19 | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 23 | 70 |