14
Tomislav KOSTADINOV

Full Name: Tomislav Kostadinov

Tên áo: KOSTADINOV

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Mar 15, 1991)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Vihren Sandanski

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2023Vihren Sandanski73
Jan 18, 2023Vihren Sandanski73
Aug 30, 2021Vitosha Bistritsa73
Feb 19, 2018FK Bregalnica Štip73
Oct 19, 2017FK Bregalnica Štip74
Jun 19, 2017FK Bregalnica Štip75
May 22, 2017FK Bregalnica Štip74
May 19, 2016Vitosha Bistritsa74
Apr 28, 2016Vitosha Bistritsa76
Aug 19, 2014AZAL PFK76
Aug 16, 2014AZAL PFK75
Mar 17, 2014PAE Chania75
Jan 2, 2014FC Lyubimets 200775
Sep 12, 2013FC Lyubimets 200775
Nov 8, 2012FC Lovech75

Vihren Sandanski Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ruslan IvanovRuslan IvanovTV(P),AM(C)3770
3
Valeri GeorgievValeri GeorgievHV,DM(C)4072
19
Aleksandar YakimovAleksandar YakimovAM,F(P)3573
14
Tomislav KostadinovTomislav KostadinovTV,AM(PTC)3373
Anton KarachanakovAnton KarachanakovTV,AM(T)3376
9
Metodi KostovMetodi KostovF(C)3565
11
Daniel PehlivanovDaniel PehlivanovTV,AM(C)3068
Kaloyan TodorovKaloyan TodorovF(C)2671
10
Nikola GeorgievNikola GeorgievDM,TV(C)2767
Dmytro SydorenkoDmytro SydorenkoHV,DM,TV(C)3065