Full Name: Dmytro Sydorenko
Tên áo: SYDORENKO
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Jul 31, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 77
CLB: Vihren Sandanski
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | Vihren Sandanski | 65 |
Aug 2, 2024 | Vihren Sandanski | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruslan Ivanov | TV(P),AM(C) | 37 | 70 | ||
3 | Valeri Georgiev | HV,DM(C) | 40 | 72 | ||
19 | Aleksandar Yakimov | AM,F(P) | 35 | 73 | ||
14 | Tomislav Kostadinov | TV,AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Anton Karachanakov | TV,AM(T) | 33 | 76 | |||
9 | Metodi Kostov | F(C) | 35 | 65 | ||
11 | Daniel Pehlivanov | TV,AM(C) | 30 | 68 | ||
Kaloyan Todorov | F(C) | 26 | 71 | |||
10 | Nikola Georgiev | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Dmytro Sydorenko | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 |