Full Name: Valonis Kadrijaj
Tên áo: KADRIJAJ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Mar 23, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 91
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2019 | Wacker Burghausen | 72 |
Jan 13, 2019 | Wacker Burghausen | 72 |
Sep 15, 2018 | Wacker Burghausen | 72 |
Nov 7, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
Aug 22, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 31 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 28 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
13 | Yomi Scintu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 24 | 63 |