Full Name: Judelín Aveska
Tên áo: AVESKA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Oct 21, 1987)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2023 | Santiago Morning | 77 |
Apr 27, 2023 | Santiago Morning | 77 |
Apr 15, 2021 | Yuen Long FC | 77 |
Jun 29, 2020 | Yuen Long FC | 77 |
Feb 22, 2019 | Santiago Morning | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Fernando Manríquez | DM,TV(C) | 40 | 76 | ||
Bernardo Medina | GK | 36 | 76 | |||
Diego Opazo | HV(PC),DM(P) | 33 | 78 | |||
15 | John Santander | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
Diego Cerón | HV(C) | 32 | 72 | |||
10 | Richard Paredes | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
Jaime Carreño | DM(C),TV(TC) | 27 | 76 | |||
8 | Tomás Lerman | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Nicolás Zedán | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
17 | David Tapia | HV(P),DM(PC),TV(C) | 26 | 65 | ||
10 | Óscar Ortega | AM,F(PC) | 34 | 77 | ||
AM,F(T) | 22 | 68 | ||||
29 | César Díaz | AM,F(TC) | 22 | 70 | ||
12 | Felipe Alvarado | HV,DM(T) | 25 | 73 |