Full Name: Daniele Sciaudone
Tên áo: SCIAUDONE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Aug 10, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | Fidelis Andria | 78 |
Nov 14, 2023 | Fidelis Andria | 78 |
Oct 19, 2023 | Fidelis Andria | 78 |
Aug 21, 2023 | Reggiana 1919 | 78 |
May 12, 2023 | Reggiana 1919 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
69 | Oliver Kragl | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 34 | 76 | ||
13 | Tano Bonnín | HV(PC) | 34 | 73 | ||
14 | Silva Gladestony | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
10 | Tommaso Fantacci | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
95 | Lamin Jallow | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | Elia Giampá | HV(C) | 26 | 70 | ||
6 | Rosario Maddaloni | HV(PC) | 26 | 72 | ||
21 | Andrea Risolo | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 74 | ||
9 | Francesco Felleca | AM(PT) | 26 | 67 | ||
20 | TV,AM,F(C) | 27 | 69 | |||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 31 | 70 | ||
12 | GK | 19 | 70 | |||
27 | Riccardo Rossi | TV,AM(PC) | 20 | 65 | ||
22 | GK | 19 | 67 | |||
8 | Crocefisso Cancelli | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 65 | ||
16 | Paolo de Angelis | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 |