Full Name: Nicolas Gerits
Tên áo: GERITS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Aug 2, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: KSK Hasselt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2024 | KSK Hasselt | 70 |
Jan 10, 2024 | URSL Visé | 70 |
May 19, 2020 | URSL Visé | 70 |
Jul 4, 2019 | CS Visé | 70 |
Jun 18, 2016 | KFC Dessel Sport | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Yassin Gueroui | TV(PTC) | 35 | 75 | |
![]() | Nicolas Gerits | HV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 65 | ||
![]() | Nicolas Orye | AM,F(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
6 | ![]() | Niels Verburgh | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
22 | ![]() | Livio Milts | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
31 | ![]() | Wim Vanmarsenille | GK | 22 | 68 | |
![]() | Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 24 | 73 | ||
![]() | Lucas Vankerkhoven | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
10 | ![]() | Mehdi Bounou | AM(PTC) | 27 | 66 | |
17 | ![]() | Keone Maho | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 |