Full Name: Shun Ito
Tên áo: ITO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Oct 29, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 64
CLB: Roasso Kumamoto
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Roasso Kumamoto | 75 |
May 22, 2021 | Roasso Kumamoto | 77 |
Mar 12, 2015 | Montedio Yamagata | 77 |
Sep 15, 2011 | Montedio Yamagata | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Shun Ito | AM(PTC) | 37 | 75 | |
6 | ![]() | Makoto Okazaki | HV(PC) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Rimu Matsuoka | F(PTC) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 28 | 76 | ||
15 | ![]() | Shohei Mishima | TV(C) | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Ryotaro Onishi | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
18 | ![]() | Daichi Ishikawa | F(C) | 29 | 75 | |
13 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
![]() | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | |||
7 | ![]() | Yuhi Takemoto | TV(C),AM,F(TC) | 27 | 76 | |
8 | ![]() | Shuhei Kamimura | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
28 | ![]() | Keito Kumashiro | F(C) | 17 | 70 |