13
Wataru IWASHITA

Full Name: Wataru Iwashita

Tên áo: IWASHITA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Apr 1, 1999)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Kashiwa Reysol

On Loan at: Roasso Kumamoto

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: Roasso Kumamoto74
Jun 2, 2024Kashiwa Reysol74
Jun 1, 2024Kashiwa Reysol74
Feb 1, 2024Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: Roasso Kumamoto74
Jan 10, 2023Kashiwa Reysol74
Jan 5, 2023Kashiwa Reysol73

Roasso Kumamoto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Shun ItoShun ItoAM(PTC)3775
6
Makoto OkazakiMakoto OkazakiHV(PC)2673
16
Rimu MatsuokaRimu MatsuokaF(PTC)2675
4
Yutaro HakamataYutaro HakamataHV(TC),DM(T)2876
15
Shohei MishimaShohei MishimaTV(C)2976
3
Ryotaro OnishiRyotaro OnishiDM,TV(C)2775
18
Daichi IshikawaDaichi IshikawaF(C)2875
13
Wataru IwashitaWataru IwashitaHV,DM,TV(T)2574
Yamato OkadaYamato OkadaHV(TC),DM(T)2367
7
Yuhi TakemotoYuhi TakemotoTV(C),AM,F(TC)2776
8
Shuhei KamimuraShuhei KamimuraDM,TV(C)2976
28
Keito KumashiroKeito KumashiroF(C)1770