Full Name: Arturo Carbonaro
Tên áo: CARBONARO
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Apr 4, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2022 | USD Cavese | 75 |
Dec 10, 2022 | USD Cavese | 75 |
Jun 18, 2013 | USD Cavese | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Magnus Troest | HV(C) | 36 | 78 | |||
25 | Federico Piovaccari | F(C) | 39 | 77 | ||
21 | Errico Altobello | HV(C) | 33 | 78 | ||
4 | Domenico Aliperta | TV(T) | 33 | 75 | ||
Francesco Urso | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
24 | Antonio Bacio Terracino | TV(PC) | 31 | 75 | ||
5 | Facundo Ospitaleche | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
30 | Kevin Magri | HV(C) | 28 | 73 | ||
Rafa Muñoz | HV(C) | 29 | 78 | |||
20 | Ciro Foggia | F(C) | 33 | 75 | ||
12 | Simone Barone | GK | 25 | 67 | ||
32 | Amara Konaté | TV(C) | 25 | 74 | ||
90 | Giovanni Mercurio | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
Marco Angeletti | GK | 23 | 66 | |||
17 | Emmanuel Cuomo | TV(C) | 22 | 65 | ||
Filippo Fraraccio | TV(C) | 19 | 65 | |||
Valerio Boffelli | GK | 19 | 65 | |||
91 | HV(C) | 19 | 63 | |||
8 | TV,AM(C) | 18 | 66 | |||
HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 |