Full Name: Geovane Diniz Silva
Tên áo: MARANHÃO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 4, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2021 | Al Hilal Omdurman | 73 |
May 14, 2019 | Al Hilal Omdurman | 73 |
Jan 2, 2018 | Madureira EC | 73 |
Jan 1, 2018 | Madureira EC | 73 |
Sep 22, 2017 | Madureira EC đang được đem cho mượn: AA Portuguesa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Ali Ben Salem | HV(PC) | 28 | 77 | ||
11 | Albert Kangwanda | AM,F(T) | 25 | 70 | ||
Madické Kane | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
12 | Khadim Diaw | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
5 | Taieb Ben Zitoun | HV,F(C) | 27 | 73 | ||
21 | Walieldin Khidir | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Mohamed Abdelrahman | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 |