Full Name: Hideya Okamoto
Tên áo: OKAMOTO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 18, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2021 | AC Nagano Parceiro | 73 |
Jun 1, 2021 | AC Nagano Parceiro | 73 |
Aug 21, 2018 | AC Nagano Parceiro | 73 |
Apr 21, 2018 | AC Nagano Parceiro | 74 |
Dec 21, 2017 | AC Nagano Parceiro | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | Koken Kato | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
21 | Min-Ho Kim | GK | 24 | 63 | ||
8 | Takashi Kondo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Yuya Ono | HV(C) | 27 | 75 | ||
3 | Takuya Akiyama | HV(TC) | 29 | 63 | ||
14 | Naoki Sanda | TV,AM(PTC) | 31 | 70 | ||
16 | Yuki Morikawa | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
1 | Soki Yatagai | GK | 25 | 65 | ||
23 | Kento Takakubo | F(C) | 25 | 63 | ||
11 | Kohei Shin | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
24 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
19 | Hayate Sugii | HV(TC) | 23 | 67 | ||
48 | Kazuya Sunamori | HV,DM(T) | 33 | 67 | ||
31 | Ryu Nugraha | GK | 24 | 62 |