Full Name: Omar Wade
Tên áo: WADE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (May 15, 1990)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Shabab Al Ahmadi
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2023 | Al Shabab Al Ahmadi | 74 |
Jun 21, 2023 | Al Shoalah | 74 |
Jun 8, 2022 | Annecy FC | 74 |
Feb 22, 2021 | Annecy FC | 74 |
Nov 22, 2020 | Annecy FC | 73 |
Oct 12, 2018 | Diambars FC | 73 |
Mar 14, 2018 | Diambars FC | 73 |
May 20, 2015 | Diambars FC | 73 |
May 14, 2015 | Diambars FC | 76 |
Aug 16, 2013 | Lille OSC | 76 |
May 7, 2013 | Lille OSC | 76 |
Nov 30, 2012 | Royal Excel Mouscron | 76 |
Mar 29, 2012 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Boluspor | 76 |
Jan 10, 2012 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Boluspor | 75 |
Dec 1, 2011 | Lille OSC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Omar Wade | F(C) | 35 | 74 | |
![]() | Ilja Antonov | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
![]() | Carlos Rivas | F(PTC) | 33 | 76 | ||
59 | ![]() | Bogdan Vastsuk | AM(C) | 29 | 75 | |
![]() | Nikola Eskić | TV,AM(PTC) | 27 | 78 |