Full Name: Éder Fernandes Monteiro
Tên áo: FERNANDES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Sep 21, 1983)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2020 | EC Taubaté | 73 |
Mar 10, 2020 | EC Taubaté | 73 |
Dec 5, 2018 | EC Taubaté | 73 |
Aug 5, 2018 | EC Taubaté | 74 |
Apr 5, 2018 | EC Taubaté | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Marcelinho | F(PTC) | 34 | 78 | |||
Bruno Souza | HV,DM,TV(P) | 26 | 71 | |||
Raphael Macena | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
Desplanches Elivelton | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
Bruno Sena | DM,TV(C) | 31 | 67 | |||
Romário Simões | F(C) | 24 | 63 | |||
David Ribeiro | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 |