Full Name: Isaac Pupo
Tên áo: PUPO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Oct 23, 1985)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2015 | Kelantan FC | 77 |
Dec 23, 2015 | Kelantan FC | 77 |
Jan 11, 2015 | Kelantan FC | 77 |
Nov 23, 2014 | Persebaya | 77 |
May 25, 2012 | Hammarby IF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 37 | 73 | |
17 | ![]() | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 25 | 71 | |
72 | ![]() | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 23 | 64 | |
5 | ![]() | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 26 | 71 | |
33 | ![]() | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | |
61 | ![]() | Ammar Nuqman | TV(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 24 | 67 | |
21 | ![]() | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 28 | 68 |