Full Name: Sercan Kaya
Tên áo: KAYA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 15, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Feb 11, 2022 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Nov 2, 2019 | Sanlıurfaspor | 73 |
Jul 2, 2019 | Sanlıurfaspor | 74 |
Mar 2, 2019 | Sanlıurfaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | GK | 23 | 67 | |||
Batin Özdemir | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
77 | Recep Yurdakul | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
17 | Baris Sungur | F(C) | 22 | 65 | ||
39 | Cenk Alptekin | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
34 | Harun Akaydin | HV(C) | 18 | 68 | ||
15 | Emre Özer | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
21 | TV,AM(TC) | 18 | 63 | |||
12 | Hozan Harman | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
25 | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 |