Full Name: Mirco Ruggiero
Tên áo: RUGGIERO
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jun 18, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | Matera Calcio | 75 |
Apr 20, 2018 | Matera Calcio | 75 |
Aug 10, 2016 | Matera Calcio | 75 |
Dec 12, 2014 | Matera Calcio | 75 |
Sep 6, 2014 | Matera Calcio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Benjamin Mokulu | F(C) | 34 | 78 | ||
32 | Saveriano Infantino | F(C) | 37 | 75 | ||
8 | Dario Maltese | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
17 | Mattia Tumminelli | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
31 | Antonio Sepe | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 32 | 72 | ||
29 | Manuel di Palma | TV(C) | 19 | 65 |