Full Name: Gökhan Öztürk
Tên áo: ÖZTÜRK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Mar 22, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2018 | Ankara Demirspor | 75 |
Sep 16, 2018 | Ankara Demirspor | 75 |
Jun 6, 2018 | Tavşanlı Linyitspor | 75 |
Jun 5, 2013 | Tavşanlı Linyitspor | 75 |
May 24, 2012 | Gaziantepspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 29 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 22 | 75 | |||
79 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
20 | F(C) | 21 | 67 | |||
7 | AM(P),F(PC) | 21 | 65 |