Full Name: Bradley Norton
Tên áo: NORTON
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Jan 11, 1991)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2023 | South Melbourne | 67 |
May 20, 2023 | South Melbourne | 67 |
Mar 3, 2016 | South Melbourne | 67 |
May 2, 2015 | Adelaide United | 67 |
Jul 27, 2013 | Adelaide United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Javi Díaz | GK | 33 | 70 | ||
Ross Archibald | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | |||
7 | Andy Brennan | AM,F(PT) | 31 | 68 | ||
Harry Sawyer | F(C) | 27 | 68 | |||
Emile Peios | DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
5 | Jake Marshall | HV(C) | 26 | 70 | ||
24 | Nahuel Bonada | AM(PTC) | 28 | 72 |