Full Name: Nathaniel Will
Tên áo: WILL
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 16, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2019 | SV Spakenburg | 73 |
Mar 17, 2019 | SV Spakenburg | 73 |
Nov 17, 2018 | SV Spakenburg | 74 |
Jul 17, 2018 | SV Spakenburg | 76 |
Mar 17, 2018 | SV Spakenburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wimilio Vink | AM(C) | 30 | 75 | ||
27 | Alessandro Damen | GK | 33 | 78 | ||
Tom Noordhoff | HV,DM(C) | 28 | 75 | |||
12 | Menno Heus | GK | 28 | 67 | ||
97 | Vince Gino Dekker | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Mark Veenhoven | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
Sam van Huffel | TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
6 | Dwayne Green | HV,TV(T),DM(TC) | 27 | 75 | ||
9 | Floris van der Linden | F(C) | 28 | 67 | ||
Tobias Kleijweg | HV(C) | 26 | 68 | |||
2 | Nick Verhagen | HV,DM,TV(P) | 27 | 65 |