Full Name: Olivier Cassan
Tên áo: CASSAN
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Jun 1, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2017 | UN Käerjeng 97 | 75 |
Mar 31, 2017 | UN Käerjeng 97 | 75 |
Sep 16, 2014 | Progrès Niederkorn | 75 |
Sep 4, 2014 | Progrès Niederkorn | 77 |
Dec 16, 2013 | FC Metz | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Gilles Bettmer | TV(PC),AM(C) | 35 | 75 | ||
11 | Thibaut Bourgeois | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
19 | Mathias Jänisch | HV,TV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Tom Siebenaler | HV(C) | 33 | 75 | ||
15 | Ousmane Baldè | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
1 | Noah Scheidweiler | GK | 19 | 70 |