Full Name: Fernando Diego Pellegrino

Tên áo: PELLEGRINO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Mar 31, 1986)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 96

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2022CD Tudelano78
Feb 25, 2022CD Tudelano78
Feb 21, 2022CD Tudelano80
Aug 16, 2021CD Tudelano80
Jul 19, 2021CA Mitre SdE80
Nov 5, 2020CA Mitre SdE80
Jun 11, 2020Defensa y Justicia80
Jun 2, 2020Defensa y Justicia80
Jun 1, 2020Defensa y Justicia80
Mar 30, 2020Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Huracán80
Jul 25, 2019Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Huracán80
Jun 2, 2019CA Sarmiento80
Jun 1, 2019CA Sarmiento80
Jan 15, 2019CA Sarmiento đang được đem cho mượn: CA Huracán80
Aug 8, 2018CA Sarmiento đang được đem cho mượn: CA Huracán80

CD Tudelano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Roberto SantamaríaRoberto SantamaríaGK4078
Mikel SantamaríaMikel SantamaríaHV(TC)3776
Moussa BandehMoussa BandehHV(TC),DM,TV,AM(T)3478
8
Antonio OteguiAntonio OteguiTV,AM(C)2773
Moha EzzarfaniMoha EzzarfaniAM,F(PTC)2777
6
Pape AssanePape AssaneDM,TV(C)2774
Andreu GuiuAndreu GuiuHV,DM,TV(P),AM(PT)3074
Asier Pérez
CD Basconia
HV(C)2165
27
Yeiner LondoñoYeiner LondoñoTV,AM(PT)2473
Eldar Taghizada
Barcelona
GK2165
Jesús del AmoJesús del AmoHV(TC)2570