Full Name: Yaroslav Martynyuk
Tên áo: MARTYNYUK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 20, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
On Loan at: Dinaz Vyshhorod
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv đang được đem cho mượn: Dinaz Vyshhorod | 78 |
Feb 23, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 78 |
Aug 20, 2022 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 78 |
Aug 8, 2022 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 78 |
May 6, 2021 | Rukh Lviv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andriy Tkachuk | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
Yaroslav Martynyuk | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Ilya Kovalenko | AM(PTC) | 34 | 70 | |||
Mykhaylo Rudavskyi | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
Ruslan Palamar | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
22 | Bogdan Kobzar | F(C) | 22 | 76 | ||
Igor Potimkov | GK | 20 | 65 |