Full Name: Aleksey Kontsedalov
Tên áo: KONTSEDALOV
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jul 24, 1990)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2021 | Tavriya Simferopol | 70 |
Nov 15, 2021 | Tavriya Simferopol | 80 |
Nov 8, 2021 | Tavriya Simferopol | 80 |
Jun 3, 2021 | Tavriya Simferopol | 80 |
Apr 23, 2020 | FK Aktobe | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anton Monakhov | HV(C) | 42 | 70 | ||
8 | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
12 | Aleksandr Shubin | GK | 27 | 72 |