2
Yhon MOSQUERA

Full Name: Yhon Géiler Mosquera Martinez

Tên áo: MOSQUERA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Apr 15, 1989)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: Diriangén FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2023Diriangén FC75
May 19, 2021Diriangén FC75
May 13, 2021Diriangén FC78
Apr 9, 2020Jaguares de Córdoba78
Apr 6, 2019Jaguares de Córdoba78
Mar 28, 2019Jaguares de Córdoba80
Dec 17, 2018Jaguares de Córdoba80
Aug 31, 2018Cortuluá80
Sep 14, 2016Real Cartagena80
Feb 18, 2016Aguilas Doradas80
Oct 6, 2015Aguilas Doradas80
Oct 13, 2014Aguilas Doradas80
Oct 13, 2014Aguilas Doradas75
Jul 2, 2014Aguilas Doradas75
May 8, 2014Aguilas Doradas75

Diriangén FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Yhon MosqueraYhon MosqueraDM,TV(C)3575
8
Jonathan PachecoJonathan PachecoDM,TV(C)3275
3
Francisco FloresFrancisco FloresHV,DM,TV(T)3676
10
Leonel TorresLeonel TorresTV(T),AM(TC)3075
26
Alfonso QuesadaAlfonso QuesadaGK3675
Didier DelgadoDidier DelgadoHV,DM,TV,AM(P)3278
27
Luis CopeteLuis CopeteHV(C)3674
16
Jorge GarcíaJorge GarcíaF(PTC)2673
18
Renzo CarballoRenzo CarballoF(C)2872