Full Name: Renzo Domingo Carballo Romero
Tên áo: CARBALLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (May 6, 1996)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Diriangén FC
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2023 | Diriangén FC | 72 |
Oct 9, 2023 | Diriangén FC | 65 |
Mar 9, 2023 | Tacuary | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Yhon Mosquera | DM,TV(C) | 35 | 75 | |
8 | ![]() | Jonathan Pacheco | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
3 | ![]() | Francisco Flores | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Leonel Torres | TV(T),AM(TC) | 30 | 75 | |
26 | ![]() | Alfonso Quesada | GK | 36 | 75 | |
![]() | Didier Delgado | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
27 | ![]() | Luis Copete | HV(C) | 36 | 74 | |
16 | ![]() | Jorge García | F(PTC) | 26 | 73 | |
18 | ![]() | Renzo Carballo | F(C) | 28 | 72 |