Full Name: Alexssander Medeiros De Azeredo
Tên áo: AZEREDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Aug 21, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2023 | Al Bataeh Club | 73 |
Feb 9, 2023 | Al Bataeh Club | 73 |
Jun 19, 2020 | Bangu AC | 73 |
Oct 27, 2019 | Bangu AC | 73 |
Jun 27, 2019 | Bangu AC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ahmed Khalil | AM(T),F(TC) | 32 | 78 | ||
5 | Petrus Boumal | HV(T),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
Mohamed Ahmad | HV(C) | 35 | 77 | |||
10 | Haboosh Saleh | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
10 | Santos Paulinho | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
19 | Kwame Bonsu | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
29 | Anatole Abang | F(C) | 27 | 77 | ||
23 | Diney Borges | HV(C) | 29 | 82 | ||
3 | Ulrich Meleke | HV(C) | 24 | 80 | ||
17 | Ali Aldhanhani | HV,DM(PT) | 32 | 75 | ||
Alvaro de Oliveira | F(C) | 22 | 76 | |||
36 | Zayed Ahmed | GK | 28 | 76 |