Full Name: Mostafa Galal
Tên áo: GALAL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jul 22, 1989)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2022 | Al Arabi Al Saudi | 76 |
Dec 10, 2022 | Al Arabi Al Saudi | 76 |
Jul 30, 2018 | Wadi Degla | 76 |
Sep 8, 2016 | Wadi Degla | 76 |
Jul 5, 2016 | Lierse SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ola John | AM,F(PT) | 31 | 80 | ||
88 | Oliveira Muralha | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
91 | Romell Quioto | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
19 | Ablaye Mbengue | F(C) | 31 | 78 | ||
31 | Sari Amro | HV,DM(T) | 35 | 77 | ||
8 | Souza Jobson | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
5 | Murtadha Al-Burayh | HV(C) | 33 | 77 | ||
69 | Diego Miranda | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
29 | Khemais Maaouani | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
3 | Cheikh Comara | HV(TC) | 30 | 73 |