Full Name: Tihomir Nikolaev Trifonov
Tên áo: TRIFONOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Nov 25, 1986)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2021 | FC Sevlievo | 77 |
Nov 17, 2021 | FC Sevlievo | 77 |
May 20, 2021 | FC Sevlievo | 77 |
Jul 26, 2020 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 77 |
Mar 21, 2019 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 78 |
May 8, 2018 | FC Balti | 78 |
Mar 31, 2017 | FC Balti | 78 |
Aug 22, 2015 | PFC Neftochimic | 78 |
Dec 4, 2014 | Lokomotiv Plovdiv | 78 |
Jan 23, 2014 | Lokomotiv Plovdiv | 78 |
Jan 1, 2014 | Chernomorets Burgas | 78 |
Oct 7, 2013 | Chernomorets Burgas | 78 |
Feb 19, 2013 | Chernomorets Burgas | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mariyan Ognyanov | TV(C),AM(PTC) | 37 | 70 | ||
![]() | Ivan Penev | HV(C) | 32 | 65 | ||
![]() | Kristiyan Kanchev | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Georgi Nedkov | AM,F(C) | 22 | 69 | ||
![]() | Ivan-Ioannis Atanatos | HV(C) | 23 | 63 |