Full Name: Antonio Rukavina
Tên áo: RUKAVINA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (May 6, 1985)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2015 | NK Opatija | 73 |
Nov 18, 2015 | NK Opatija | 73 |
Mar 25, 2015 | Turan PFK | 73 |
Feb 27, 2014 | Turan PFK | 73 |
Oct 27, 2013 | Turan PFK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edin Junuzović | F(C) | 38 | 73 | |||
Igor Jugović | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Tonći Kukoč | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | |||
Andrej Prskalo | GK | 37 | 78 | |||
10 | Paolo Grbac | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
22 | Marin Grujević | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
Marshal Johnson | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Goodness Ajayi | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
Tine Kavcic | HV(C) | 30 | 76 | |||
Marijan Ćorić | GK | 29 | 73 | |||
10 | Mihovil Klapan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Kristijan Flego | F(C) | 24 | 65 |