Full Name: Luka Gusic
Tên áo: GUSIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Sep 27, 1989)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 86
CLB: Wiener Sport-Club
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Wiener Sport-Club | 75 |
Apr 22, 2018 | ASK Ebreichsdorf | 75 |
Oct 18, 2015 | 1. SC Sollenau | 75 |
Apr 30, 2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 75 |
Apr 24, 2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luka Gusić | HV(C) | 35 | 75 | ||
32 | Miroslav Milosevic | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
9 | Marcel Holzer | F(C) | 26 | 70 | ||
Deniz Pehlivan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
Leonardo Ivkic | HV(PC),DM(P) | 21 | 76 | |||
20 | Hannes Küng | HV(C) | 21 | 68 |