20
Mustafa KOCYIGIT

Full Name: Mustafa Kocyigit

Tên áo: KOCYIGIT

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 23 (Mar 9, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 20

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024SK Rapid Wien71

SK Rapid Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Guido BurgstallerGuido BurgstallerF(C)3585
21
Louis SchaubLouis SchaubTV(C),AM(PTC)3083
5
Roman KerschbaumRoman KerschbaumDM,TV,AM(C)3180
14
Ryan Mmaee
Stoke City
F(C)2783
25
Paul GartlerPaul GartlerGK2778
8
Lukas GrgićLukas GrgićDM,TV(C)2982
55
Nenad CvetkovićNenad CvetkovićHV(C)2982
38
Ferdy DruijfFerdy DruijfF(C)2780
22
Isak JanssonIsak JanssonAM(PT),F(PTC)2378
16
Tobias BorkeeietTobias BorkeeietHV,DM(C)2578
Ercan Kara
Samsunspor
F(C)2982
6
Serge-Philippe Raux-YaoSerge-Philippe Raux-YaoHV(TC)2583
Andrija Radulović
FK Vojvodina
TV,AM(PT)2282
77
Bendegúz BollaBendegúz BollaHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
7
Dion Beljo
FC Augsburg
F(C)2284
3
Benjamin BöckleBenjamin BöckleHV,DM(T)2275
17
Mamadou SangaréMamadou SangaréTV(C),AM(PTC)2283
45
Niklas HedlNiklas HedlGK2383
27
Noah BischofNoah BischofF(C)2276
Ange AhoussouAnge AhoussouHV(C)2180
41
Bernhard ZimmermannBernhard ZimmermannAM(PT),F(PTC)2380
28
Moritz OswaldMoritz OswaldHV,DM(P),TV,AM(PC)2378
50
Laurenz OrglerLaurenz OrglerGK2073
23
Jonas AuerJonas AuerHV,DM,TV(T)2482
Romeo AmaneRomeo AmaneDM,TV,AM(C)2182
4
Jakob SchöllerJakob SchöllerHV(C)1973
51
Benjamin GöschlBenjamin GöschlGK1972
53
Dominic VinczeDominic VinczeDM,TV(C)2065
30
Nicolas BajliczNicolas BajliczDM,TV(C)2071
24
Dennis KayginDennis KayginTV(C),AM(PTC)2075
37
Jovan ZivkovicJovan ZivkovicAM(PT),F(PTC)1865
18
Matthias SeidlMatthias SeidlTV(C),AM(PTC)2485
48
Nikolaus WurmbrandNikolaus WurmbrandAM(PT),F(PTC)1966
70
Ismaïl SeydiIsmaïl SeydiAM,F(PT)2370