Full Name: Mario Grgić
Tên áo: GRGIC
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Sep 10, 1991)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Kapfenberger SV | 76 |
Oct 6, 2022 | Kapfenberger SV | 76 |
May 10, 2019 | SV Mattersburg | 76 |
May 7, 2019 | SV Mattersburg | 78 |
Nov 12, 2015 | SV Mattersburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
28 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
11 | Artur Murza | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 19 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 |