Full Name: Dionysis Makrydimitris
Tên áo: MAKRYDIMITRIS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jan 26, 1985)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2022 | AS Rodos | 78 |
Aug 21, 2022 | AS Rodos | 78 |
Oct 19, 2018 | GAS Ialysos 1948 | 78 |
Aug 17, 2016 | Olympiakos Volou | 78 |
Oct 15, 2014 | Olympiakos Volou | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Antonis Mangas | HV,DM(C) | 30 | 76 | |||
Alexandros Mouzakitis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
Lucas Guedes | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Lampros Zacharos | TV(C) | 25 | 67 | |||
Georgios Doumtsis | AM,F(PT) | 24 | 65 |