Full Name: David Estrada
Tên áo: ESTRADA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Feb 4, 1988)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2019 | New Mexico United | 75 |
Feb 14, 2019 | New Mexico United | 75 |
Aug 2, 2018 | Seattle Sounders | 75 |
Aug 1, 2018 | Seattle Sounders | 75 |
Apr 7, 2018 | Seattle Sounders đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexandros Tambakis | GK | 31 | 75 | ||
22 | Kalen Ryden | HV(TC) | 33 | 73 | ||
17 | Greg Hurst | AM,F(PTC) | 27 | 67 | ||
9 | Abu Danladi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
16 | Will Seymore | HV,DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
3 | Chris Gloster | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 75 | ||
19 | Zico Bailey | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 73 | ||
11 | Mukwelle Akale | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
8 | Nicky Hernández | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
27 | Avionne Flanagan | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 67 | ||
20 | Jacobo Reyes | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
4 | Anthony Herbert | HV(C) | 26 | 74 | ||
5 | Dayonn Harris | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 |