Full Name: Marcus ALLBACK
Tên áo: ALLBACK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 51 (Jul 5, 1973)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Nicklas Bärkroth | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
![]() | Tobias Sana | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
6 | ![]() | Mikael Dyrestam | HV(PC) | 33 | 76 | |
18 | ![]() | Anton Andreasson | TV(C) | 31 | 73 | |
1 | ![]() | Sixten Mohlin | GK | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Jonathan Azulay | HV(TC) | 32 | 76 | |
![]() | Noah Christoffersson | F(C) | 25 | 70 | ||
7 | ![]() | Sargon Abraham | AM,F(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Isak Dahlqvist | TV,AM(PTC) | 23 | 68 | |
![]() | Linus Tagesson | HV,DM(P) | 23 | 68 | ||
![]() | Amel Mujanic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
44 | ![]() | Hampus Gustafsson | GK | 23 | 76 | |
![]() | Charlie Vindehall | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
21 | ![]() | William Kenndal | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
29 | ![]() | William Alder | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
![]() | HV(C) | 20 | 68 | |||
24 | ![]() | William Svensson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |