Full Name: Nils Olof Mård
Tên áo: MARD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 30, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2016 | Sandvikens IF | 73 |
Apr 12, 2016 | Sandvikens IF | 73 |
Nov 6, 2015 | Gefle IF | 73 |
Nov 2, 2015 | Gefle IF | 78 |
Jun 27, 2013 | Gefle IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | ||
15 | John Junior | AM,F(PT) | 32 | 74 | ||
19 | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
9 | Eric Mcwoods | F(C) | 28 | 72 | ||
Calvin Kabuye | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
Ludwig Malachowski Thorell | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
Taulant Parallangaj | HV(C) | 21 | 67 |